KIA K3 2022 là một mẫu xe đáng gờm trong phân khúc sedan hạng C. Vậy KIA K3 2022 có gì? Giá xe KIA K3 là bao nhiêu? Hãy đến với những đánh giá của Giá Xe Nhập sau đây để hiểu thêm về chiếc xe này.
HÌNH ẢNH KIA K3
Bất cứ ai muốn mua một chiếc xe cỡ nhỏ, thiết thực, giá cả phải chăng chắc chắn nên xem xét KIA K3 2022. Rõ ràng, diện mạo của nó cạnh tranh tốt với các “ông vua” phân khúc cỡ nhỏ như Mazda 3, Honda Civic hay Kia – Mazda Corolla. Theo một số cách, nó còn đánh bại các tên tuổi trên nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời và nội thất khá rộng rãi.
Trên thực tế, KIA K3 2022 là phiên bản facelift của KIA Cerato được thương hiệu đến từ Hàn Quốc cho ra mắt vào năm 2018. Kể từ khi được trình làng, chiếc sedan hạng C này đã gặt hái được khá nhiều thành công và trở thành một trong những chiếc xe KIA được ưa chuộng nhất trên thị trường Việt Nam.
GIÁ XE KIA K3 CÁC PHIÊN BẢN tháng 12/2024
K3 | K3 1.6 Turbo | 759 triệu |
K3 2.0 Premium | 675 triệu | |
K3 1.6 Premium | 649 triệu | |
K3 1.6 Luxury | 619 triệu | |
K3 1.6 MT | 579 triệu |
ƯU NHƯỢC ĐIỂM KIA K3
Ưu điểm
- Ngoại thất hiện đại, phong cách
- Cabin thực dụng và rộng rãi
- Hệ thống thông tin giải trí tiêu chuẩn xuất sắc
- Cửa cốp đóng / mở điện thông minh
- Đủ mạnh mẽ và hiệu quả để làm hài lòng hầu hết mọi người
- Tiết kiệm nhiên liệu tốt
- Giá bán hợp lý
Nhược điểm
- Động cơ có phần ồn ào khi tăng tốc
- Trần xe khoang hành khách hơi thấp
- Phiên bản MT không có drive mode
ĐỐI TƯỢNG KIA K3 HƯỚNG TỚI?
Giống như người tiền nhiệm của nó, đối tượng khách hàng mà K3 hướng tới là những gia đình có từ 3 – 4 thành viên. Hoặc những khách hàng trẻ hay chủ sở hữu là phụ nữ, sử dụng xe để đi học / đi làm hàng ngày, bởi lẽ tính cơ động của chiếc sedan hạng C này khá cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KIA K3
Thông số kỹ thuật | KIA K3 MT 1.6 | KIA K3 Luxury 1.6 | KIA K3 Premium 1.6 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 |
Động cơ | Gamma 1.6L MPI | Gamma 1.6L MPI | Gamma 1.6L MPI |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 126 / 6.300 | 126 / 6.300 | 126 / 6.300 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 155 / 4.850 | 155 / 4.850 | 155 / 4.850 |
Hộp số | Sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Thông số lốp | 17 inch, 225/45 R17 | 17 inch, 225/45 R17 | 17 inch, 225/45 R17 |
Cụm đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn định vị | LED | LED | LED |
Cụm đèn sau | Halogen | LED | LED |
Ghế ngồi | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Màn hình đa thông tinh | 3.5 inch | 3.5 inch | 4.2 inch |
Màn hình giải trí AVN | 8 inch | 8 inch | 10.25 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS + EBD | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Sau | Trước / Sau |
Camera lùi | Có | Có | Có |
So sánh các phiên bản KIA K3
Về ngoại thất, trong khi phiên bản K3 Premium được trang bị đèn pha LED thì các phiên bản khác đi kèm với đèn pha halogen. Các tính năng khác như: đèn pha tự động bật / tắt, đèn định vị LED, gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh / gập / sấy điện và tích hợp đèn báo rẽ… là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản.
Về nội thất, cả 3 phiên bản đều sở hữu hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, đối với phiên bản MT và Luxury là màn hình 8 inch, còn đối với phiên bản Premium là màn hình 10.25 inch. Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth là tiêu chuẩn. Ngoài ra, khách hàng lựa chọn 1 trong 2 phiên bản cao cấp nhất cũng có được tính năng điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa sổ trời điều chỉnh điện, gương chiếu chống chói ECM…
Về tính năng an toàn, các phiên bản K3 MT và K3 Luxury không có sự hiện diện của cảm biến áp suất lốp và cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau. Chỉ phiên bản Premium mới được trang bị 6 túi khí, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước và cảm biến áp suất lốp.
ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT KIA K3
Đầu xe
Ngoại thất KIA K3 facelift mang dáng vẻ đặc trưng của một chiếc sedan với thiết kế gợi cảm. Điều này có thể nhìn thấy rõ ràng ở phần đầu xe – nơi mà lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng của thương hiệu giờ đây hẹp hơn và kéo dài đến tận đèn pha.
Thay đổi rõ ràng nhất của chiếc sedan hạng C này so với phiên bản tiền facelift là đèn pha có thiết kế sắc nét hơn, tích hợp đèn chạy ban ngày hoàn toàn mới – bao gồm 3 dải ở trên và dưới mỗi cụm đèn pha.
Đèn chạy ban ngày LED là tiêu chuẩn, tuy nhiên, đèn pha là tùy chọn halogen projector (K3 MT và K3 Luxury) hoặc LED (K3 Premium). Với tùy chọn đèn LED, người dùng sẽ thấy cường độ chiếu sáng và phạm vi chiếu sáng vượt trội hơn, trong khi mức tiêu hao năng lượng thấp hơn. Ngoài ra, độ bền của đèn cũng cao hơn – tương đương với tuổi thọ xe.
Tại đầu xe, KIA cũng trình làng logo mới của thương hiệu. Thiết kế bằng phông chữ góc cạnh, với các chữ cái được nối liền nhau tạo ấn tượng như thể được viết tay, đồng thời thể hiện tham vọng vươn lên dẫn đầu thị trường xe hơi toàn cầu của hãng xe này.
Bên dưới, các nhà thiết kế của KIA cũng cải tiến cảnh trước bằng cách tạo cho nó một hốc hút gió mới rộng hơn, và đặt thấp hơn. Ở cả 3 phiên bản, đèn sương mù LED đều được đặt tại mép của hốc hút gió. Trong khi đó, khe hút gió 2 bên được viền bao quanh bằng màu đen bóng.
Thân xe
Vì đây là một bản facelift chứ không phải là một mẫu xe thế hệ mới nên kích thước và thiết kế thân xe của K3 mới không có gì khác biệt so với KIA Cerato. Điều đó có nghĩa rằng, kích thước dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4.640 x 1.800 x 1.450mm, chiều dài cơ sở 2.700mm – kích thước này tương đương với đối thủ cạnh tranh chính của nó là Honda Civic.
Gương chiếu hậu chỉnh / gập / sấy điện và tích hợp đèn báo rẽ là tiêu chuẩn. Tuy nhiên, viền cửa sổ mạ chrome không có trên phiên bản số sàn. Thiết kế mâm xe tuy có khác so với người tiền nhiệm của nó, nhưng kích thước mâm vẫn là loại 17 inch, được bọc trong lốp 225/45 R17.
Đuôi xe
Mặt sau của xe gây ấn tượng mạnh với lỗ thông gió giả rộng đến mức đáng kinh ngạc. Điều thú vị là hình dáng thiết kế của nó tương tự như lưới tản nhiệt mũi hổ ở đầu xe. Ở chiếc sedan mới này, đồ họa đèn hậu cũng được cập nhật, có họa tiết đứt đoạn tương tự như đèn chạy ban ngày phía trước. Nhìn chung, những thay đổi ở đuôi xe là khá tinh tế và góp phần không nhỏ nâng cao vị thế của K3 trong mắt người nhìn.
Camera lùi gắn ở hốc đặt biển số là tiêu chuẩn, tuy nhiên, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau là tùy chọn. Cuối cùng, tính năng cốp sau mở điện thông minh cũng là tiêu chuẩn trên cả 3 phiên bản xe.
ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT KIA K3
Khoang lái
KIA mang đến cho K3 mới một cabin được thiết kế tinh tế và gọn gàng. Tuy nhiên, ngoại trừ màn hình thông tin giải trí lớn hơn, thương hiệu đến từ Hàn Quốc thực hiện nhiều thay đổi ở nội thất của K3 mới. Một lần nữa, điều đó không quá ngạc nhiên khi đây chỉ là phiên bản facelift.
Ngay cả phiên bản tiêu chuẩn cũng được trang bị màn hình cảm ứng AVN 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, kết nối Bluetooth… Phiên bản cao cấp hơn là K3 Premium sở hữu màn hình cảm ứng 10.25 inch và bổ sung thêm hệ thống định vị Navigation. Các cài đặt của hệ thống điều hòa được điều chỉnh đơn giản ngay khi xe đang di chuyển nhờ các phím vật lý và núm xoay cơ học nằm trong tầm tay người lái và tất cả đều được chú thích rõ ràng.
Trên bệ điều khiển trung tâm, cần số và các nút điều khiển vẫn có thiết kế và bố cục như trước đây. Và cũng giống như người tiền nhiệm của nó, nút lựa chọn chế độ vận hành Drive Mode chỉ có trên 2 phiên bản Luxury và Premium.
Vô lăng của chiếc sedan hạng C này vẫn giống như cũ, là loại bọc da 3 chấu, tích hợp nhiều nút đa chức năng. Nhưng giờ đây, nó đi kèm với logo KIA mới – điều mà chắc chắn những chiếc KIA sau này cũng sở hữu. Tính năng điều chỉnh độ nghiêng và điều chỉnh tiếu lùi là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản, nhờ đó, người lái có thể dễ dàng điều chỉnh cho phù hợp với tư thế lái của mình.
Phía sau vô lăng, cụm đồng hồ vẫn giống như trước đây, gồm màn hình hiển thị đa thông tin nằm giữa 2 đồng hồ đo kiểu truyền thống. Với phiên bản MT và Luxury, màn hình MID có kích thước 3.5 inch, còn với phiên bản Premium là màn hình 4.2 inch. Các màn hình này hiển thị đầy đủ các thông tin quan trọng về tình trạng xe: cảm biến áp suất lốp, tốc độ hiện hữu, số vòng quay của động cơ, mức tiêu hao nhiên liệu, quãng đường đi được…
Ở phiên bản K3 MT, ghế ngồi được bọc da màu đen, đối với phiên bản KIA Luxury là màu đen – xám, trong khi ghế ngồi của phiên bản Premium được phối màu đỏ – đen. Dù là tùy chọn nào, công thái học mà các ghế ngồi, đặc biệt là ghế lái cung cấp đều được đánh giá cao khi mang đến cho người ngồi sự hỗ trợ tối ưu, giúp mọi chuyến hành trình đều là những trải nghiệm thú vị.
Ghế lái chỉnh điện chỉ có ở phiên bản K3 Luxury và K3 Premium. Tuy nhiên, tính năng nhớ vị trí ghế lái, chức năng sưởi và làm mát hàng ghế trước chỉ có ở phiên bản cao cấp nhất.
Các tính năng và tiện nghi khác của khoang lái gồm: điều hòa tự động 2 vùng độc lập (tùy chọn), sạc điện thoại không dây (tùy chọn), hệ thống 6 loa âm thanh, gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động ECM, chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm, cửa sổ trời (tùy chọn)…
Khoang hành khách
Không chỉ mang đến không gian khoang lái rộng rãi mà không gian khoang hành khách của Cerato cũng rất thoải mái. Gập tay vịn trung tâm ở giữa hàng ghế sau xuống, bạn cũng thấy được 2 hộc đựng cốc. Thiết kế này tạo sự thuận tiện cho hành khách mà không làm giảm đi không gian ngồi ở phía sau.
Các tiện nghi khác của hàng ghế sau gồm: cửa gió điều hòa, cửa sổ trời điều chỉnh điện (tùy chọn), bệ tỳ tay tích hợp hộc đựng cốc…
Khoang hành lý
Cốp xe có dung tích 502 lít và có thể dễ dàng mở rộng khi hàng ghế thứ 2 được gập lại theo tỷ lệ 60/40. Như đã đề cập ở trên, cửa cốp đóng mở thông minh là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản.
ĐÁNH GIÁ VẬN HÀNH KIA K3
Động cơ
Tất cả các phiên bản KIA K3 mới đều sử dụng chung khối động cơ Gamma 1.6L. nó sản sinh công suất cực đại 126 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 155Nm tại 4.850 vòng/phút. Sức mạnh động cơ được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số sàn hoặc tự động 6 cấp.
Hệ thống treo, khung gầm
Sức mạnh của động cơ được đưa xuống cầu trước. Hoạt động song song với đó là hệ thống treo chắc chắn nhưng không khó chịu, được thiết lập để mang đến khả năng ổn định thân xe và độ bám đường tốt khi vào cua. Nhìn chung, chiếc sedan hạng C này thực sự nhanh nhẹn và tự tin khi đi qua những con đường quanh co và cung cấp một lượng phản hồi tốt thông qua vô-lăng thể thao.
ĐÁNH GIÁ AN TOÀN KIA K3
Các tính năng nhằm đảm bảo an toàn cho người lái, hành khách và người đi bộ luôn là những điểm quan trọng nhất khi mua một chiếc xe hơi và K3 mới mang đến cho người dùng một danh sách dài những trang bị từ tiêu chuẩn cho đến cao cấp, bao gồm:
- Hệ thống túi khí
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước / sau
- Camera lùi
- Điều khiển hành trình
Tùy từng phiên bản xe khác nhau mà trang bị an toàn của chúng là khác nhau. Bạn có thể xem phần thông số kỹ thuật phía trên.
LỜI KẾT
Tất cả chúng ta đều có sở thích xe hơi riêng vì lối sống khác nhau. Tuy nhiên, KIA K3 gần như hoàn hảo với mọi người. Từ kích thước, công suất cho đến tính năng của nó đều phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, cho dù là người độc thân, cặp vợ chồng mới cưới hay là một gia đình 4 người.
Vì vậy, K3 mới chắc chắn là một trong những chiếc xe tốt nhất mà bạn có thể mang về nhà. Trên hết, nó là một đề xuất có giá trị tốt nhất trong phân khúc mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn.
Liên hệ tìm hiểu thông tin, khuyến mãi, giá lăn bánh, lái thử, trả góp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.